Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cớm
[cớm]
|
(tiếng lóng) peeler; cop
Từ điển Việt - Việt
cớm
|
danh từ
mật thám
xem chừng có thằng cớm nào theo dõi không
tính từ
không mọc lên được do thiếu ánh mặt trời
cây hoa hồng bị cớm