Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạc
[bạc]
|
silver (widely used in coinage, photography, dental and soldering alloys, electrical contacts, and printed circuits)
Silversmith
Silver ring
piastre
A few scores of piastres
Three hundred piastres
silver; silvery; hoary; white
A silvery cloud
Silvery moonlight
A silver beard
A hoary head
A snow-white head of hair
Time has turned his hair white
faded
A faded brown jacket
precarious
A precarious destiny
scanty; meager
Meager offerings; scanty gifts
ungrateful; thankless
To behave with ingratitude
Chuyên ngành Việt - Anh
bạc
[bạc]
|
Hoá học
silver
Kinh tế
silver
Kỹ thuật
silver
Xây dựng, Kiến trúc
silver
Từ điển Việt - Việt
bạc
|
danh từ
kim loại màu trắng sáng, khó gỉ, dẫn điện tốt, dễ dát mỏng thường dùng để mạ, làm đồ trang sức
vòng bạc; nhẫn bạc
tiền được đúc bằng bạc
đồng bạc
đơn vị không có thật trong lời nói
ba trăm bạc; vài chục bạc
trò chơi ăn tiền
đánh bạc; canh bạc
bạc lót, nói tắt
bạc quạt máy
tính từ
màu trắng đục
ánh trăng bạc; râu tóc bạc phơ
đã phai màu
chiếc áo nâu bạc thếch
mỏng manh, ít ỏi
phận mỏng đức bạc; mệnh bạc
không giữ được tình nghĩa; vô ơn
ăn ở bạc