Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bút
[bút]
|
pen; pencil
Where's my pen?
To take a red pen to something
The exam is over, put your pens down !
(tin học) xem khởi động
Chuyên ngành Việt - Anh
bút
[bút]
|
Hoá học
pen
Kỹ thuật
pen
Tin học
pen
Toán học
pen
Xây dựng, Kiến trúc
pen
Từ điển Việt - Việt
bút
|
danh từ
đồ dùng để viết hay để vẽ thành nét
Cây bút mới để đây đâu rồi?