Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bêu
[bêu]
|
động từ.
to display, to expose to shame
the barbarous aggressors killed people, then displayed their heads at the market place
he exposed him to shame at the conference
public criticism does not mean exposure to shame
the bad child was a shame to his parents
for show; put up for show
tính từ
shameful, disgraceful
it would be shameful indeed if they knew that
shame on you!
Từ điển Việt - Việt
bêu
|
động từ
bày ra trước mắt mọi người, nhằm làm nhục
ai cũng bêu anh ta trước cuộc họp
tính từ
đáng xấu hổ
đứa con hư bêu xấu bố mẹ