Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bystander
['baistændə]
|
danh từ
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc, người bàng quang
Từ điển Anh - Anh
bystander
|

bystander

bystander (bīʹstăndər) noun

A person who is present at an event without participating in it.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bystander
|
bystander
bystander (n)
onlooker, witness, eyewitness, spectator, looker-on, passer-by
antonym: participant