Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
by-election
['baii'lek∫n]
|
danh từ
việc bầu một nghị sĩ mới tại nơi mà nghị sĩ đương nhiệm vừa mới từ trần hoặc từ chức; cuộc bầu cử phụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
by-election
|
by-election
by-election (n)
election, general election, local election, ballot, poll