Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
button-down
|

button-down

button-down (bŭtʹn-doun) adjective

1. Having the ends of the collar fastened down by buttons: a button-down shirt.

2. Also buttoned-down (bŭtʹnd-) Conservative, conventional, or unimaginative: "a colorful character in the buttoned-down, dull-gray world of business" (Newsweek).