Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
butler
['bʌtlə]
|
danh từ
quản gia
người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)
Từ điển Anh - Anh
butler
|

butler

butler (bŭtʹlər) noun

The head servant in a household who is usually in charge of food service, the care of silverware, and the deportment of the other servants.

[Middle English, from Old French bouteillier, bottle bearer, from bouteille, botele, bottle. See bottle.]