Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
butchery
['but∫əri]
|
danh từ
lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
sự giết chóc, sự tàn sát
nghề bán thịt
Chuyên ngành Anh - Việt
butchery
['but∫əri]
|
Hoá học
lò mổ
Kỹ thuật
lò mổ
Sinh học
lò mổ
Từ điển Anh - Anh
butchery
|

butchery

butchery (bchʹə-rē) noun

plural butcheries

1. Wanton or cruel killing; carnage.

2. Something botched; a bungle.

3. The trade of a butcher.

4. Chiefly British. A slaughterhouse.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
butchery
|
butchery
butchery (n)
slaughter, carnage, bloodshed, killing