Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bust up
|
bust up
bust up (v)
split up, break up, separate, part, break apart, trash (informal)
antonym: mend