Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
busman
['bʌsmən]
|
danh từ
người lái xe buýt
ngày nghỉ mà vẫn làm việc