Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
busker
['bʌskə]
|
danh từ
người hát rong, diễn viên rong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
busker
|
busker
busker (n)
street entertainer, street musician, entertainer, performer, musician, singer, street performer