Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bus
[bʌs]
|
danh từ
xe buýt
đi xe buýt
(từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô
(tin học) buýt
nhỡ xe buýt
bỏ lỡ cơ hội
thất bại trong công việc
nội động từ
đi xe buýt
Từ điển Anh - Anh
busing
|

busing

busing or bussing (bŭsʹĭng) noun

The transportation of schoolchildren by bus to schools outside their neighborhoods, especially as a means of achieving racial integration.