Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
burial mound
|
burial mound
burial mound (n)
barrow, mound, tumulus, grave mound, tomb, hill, swell, long barrow