Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bur
[bə:]
|
Cách viết khác : burr [bə:]
danh từ
quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính
người bám dai như đỉa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bur
|
bur
bur (n)
seed husk, husk, seedpod, pod, pericarp