Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bullion
['buljən]
|
danh từ
nén, thoi (vàng, bạc)
kim tuyến (để thêu)
tính từ
bằng vàng nén, bằng bạc nén
Chuyên ngành Anh - Việt
bullion
['buljən]
|
Kỹ thuật
thỏi (vàng bạc); thỏi kim loại quý, thỏi kim loại màu (chưa tinh luyện)
Xây dựng, Kiến trúc
thỏi kim loại quí không qua gia công
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bullion
|
bullion
bullion (adj)
precious metal, gold, silver, platinum
bullion (n)
gold, gold bars, gold ingots