Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
bulletproof
|
Tin học
Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, và tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác. Xem fault tolerance
Từ điển Anh - Anh
bulletproof
|

bulletproof

bulletproof (blʹĭt-prf) adjective

Impenetrable by bullets.

verb, transitive

bulletproofed, bulletproofing, bulletproofs

To make impenetrable by bullets.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bulletproof
|
bulletproof
bulletproof (adj)
  • invulnerable, secure, invincible, unassailable, untouchable, above criticism
    antonym: vulnerable
  • toughened, shatterproof, armored, protective, reinforced