Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
builder
['bildə]
|
danh từ
người xây dựng
chủ thầu
Chuyên ngành Anh - Việt
builder
['bildə]
|
Kinh tế
đơn vị kiến thiết, người xây dựng
Kỹ thuật
người xây dựng, thợ xây dựng; chủ thầu
Tin học
Trình tạo
Xây dựng, Kiến trúc
người xây dựng, thợ xây dựng; chủ thầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
builder
|
builder
builder (n)
manufacturer, producer, constructor, creator, industrialist, maker