Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
build up
|
Kỹ thuật
xây dựng
Xây dựng, Kiến trúc
xây dựng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
build up
|
build up
build up (v)
  • increase, rise, develop, expand, enlarge, accumulate, amass, stock up
    antonym: fall off
  • boost, bolster, pump up, inspire, encourage
    antonym: discourage