Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
build up stocks
|
build up stocks
build up stocks (v)
stockpile, stock up on, store up, store, squirrel away, hoard, amass, salt away