Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buồn teo
[buồn teo]
|
extremely sad, be very sad; despondent
Từ điển Việt - Việt
buồn teo
|
tính từ
buồn vì vắng lặng
thôn xóm buồn teo