Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bruit
[bru:t]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
người ta đồn rằng
Chuyên ngành Anh - Việt
bruit
[bru:t]
|
Sinh học
tiếng
Từ điển Anh - Anh
bruit
|

bruit

bruit (brt) verb, transitive

bruited, bruiting, bruits

To spread news of; repeat.

noun

1. (also brʹē) Medicine. An abnormal sound heard in auscultation.

2. Archaic. a. A rumor. b. A din; a clamor.

 

[From Middle English, noise, from Old French past participle of bruire, to roar, from Vulgar Latin *brūgīre (from Latin rūgīre and from Vulgar Latin *bragere).]