Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brownie
['brauni]
|
danh từ
ma thiện, phúc thần
chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)
máy ảnh nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân
Từ điển Anh - Anh
brownie
|

brownie

brownie (brouʹnē) noun

1. Brownie (brouʹnē) A member of the Girl Scouts from six through eight years of age.

2. A bar of moist, usually chocolate cake, often, with nuts.

3. A small sprite thought to do helpful work at night.

4. A brown trout.

 

[Sense 3, from the notion of the sprite as a tiny brown man.]