Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brother-in-law
['brʌðərinlɔ:]
|
danh từ, số nhiều brothers-in-law
anh, em của chồng hoặc vợ mình; anh (em) chồng; anh (em) vợ
chồng của chị hoặc em mình; anh (em) rể
chồng của chị em vợ hoặc chị em chồng mình; anh (em) đồng hao; anh (em) rể của chồng
Từ điển Anh - Anh
brother-in-law
|

brother-in-law

brother-in-law (brŭthʹər-ĭn-lô) noun

plural brothers-in-law (brŭthʹərz-)

1. The brother of one's husband or wife.

2. The husband of one's sister.

3. The husband of the sister of one's husband or wife.