Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
broadsheet
['brɔ:d∫i:t]
|
Cách viết khác : broadside ['brɔ:dsaid]
danh từ
giấy khổ rộng chỉ in một mặt
biểu ngữ
Từ điển Anh - Anh
broadsheet
|

broadsheet

broadsheet (brôdʹshēt) noun

See broadside.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
broadsheet
|
broadsheet
broadsheet (n)
paper, newspaper, quality newspaper, serious newspaper, heavyweight (slang)