Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
broadcloth
['brɔ:dklɔθ]
|
danh từ
hàng len đen mỏng khổ đôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
Từ điển Anh - Anh
broadcloth
|

broadcloth

broadcloth (brôdʹklôth, -klŏth) noun

1. A densely textured woolen cloth with a plain or twill weave and a lustrous finish.

2. A closely woven silk, cotton, or synthetic fabric with a narrow crosswise rib.

 

[Middle English brode clothe, cloth woven in strips of double width : brode, broad. See broad + clothe, cloth. See cloth.]