Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
brisance
|

brisance

brisance (brĭ-zänsʹ, -zäN) noun

The shattering effect of the sudden release of energy in an explosion.

[French, from brisant present participle of briser, to break, from Old French brisier, from Vulgar Latin *brisiāre, perhaps of Celtic origin.]

brisantʹ (-zäntʹ, -zäN) adjective