Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brilliant
['briljənt]
|
tính từ
lấp lánh; sáng chói; rực rỡ
ánh sáng mặt trời chói lọi
viên kim cương lấp lánh
bầu trời xanh sáng chói
rất thông minh, rất giỏi hoặc có tài
một nhà khoa học lỗi lạc
một nhạc sĩ tài hoa
đầu óc cô ta rất thông minh
nổi bật, khác thường
chiến thắng vẻ vang
vở kịch thành công rực rỡ
một thành tưu, kỳ tích, sự nghiệp, buổi biểu diễn xuất sắc
danh từ
hạt kim cương nhiều mặt