Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brightly
['braitli]
|
phó từ
tươi sáng, sáng ngời, rực rỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brightly
|
brightly
brightly (adv)
  • luminously, lustrously, radiantly, glossily, glowingly, blazingly, brilliantly, intensely, dazzlingly, vibrantly, fiercely
    antonym: dully
  • sunnily, perkily, cheerfully, cheerily, optimistically, happily, enthusiastically
    antonym: gloomily
  • intelligently, smartly, brainily, intellectually, quickly, ably, cleverly, sharply, astutely, knowledgeably
    antonym: stupidly