Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
briefing
['bri:fiη]
|
danh từ
(quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)
sự chỉ dẫn tường tận
Chuyên ngành Anh - Việt
briefing
['bri:fiη]
|
Kỹ thuật
chỉ dẫn
Từ điển Anh - Anh
briefing
|

briefing

briefing (brēʹfĭng) noun

1. The act or procedure of giving or receiving concise preparatory instructions, information, or advice.

2. The information conveyed in this manner.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
briefing
|
briefing
briefing (n)
meeting, conference, update, press conference, updating, consultation, session, seminar