Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brevity
['breviti]
|
danh từ
tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
sự ngắn ngủi (cuộc sống)
Chuyên ngành Anh - Việt
brevity
['breviti]
|
Kỹ thuật
tính ngắn gọn
Toán học
tính ngắn gọn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brevity
|
brevity
brevity (n)
  • shortness, briefness, quickness, swiftness, transience
    antonym: length
  • conciseness, succinctness, concision, pithiness, terseness, curtness
    antonym: long-windedness