Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breviary
['bri:vjəri]
|
danh từ
(tôn giáo) kinh đọc hàng ngày, kinh nhật tụng
Từ điển Anh - Anh
breviary
|

breviary

breviary (brēʹvē-ĕrē, brĕvʹē-) noun

plural breviaries

Ecclesiastical.

A book containing the hymns, offices, and prayers for the canonical hours.

[Middle English breviarie, from Old French breviaire, from Medieval Latin breviārium, from Latin, summary, from brevis, short. See brief.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
breviary
|
breviary
breviary (n)
missal, prayer book, hymnal, book of psalms