Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
breviary
['bri:vjəri]
|
danh từ
(tôn giáo) kinh đọc hàng ngày, kinh nhật tụng