Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breech
[bri:t∫]
|
danh từ
khoá nòng (súng)
Chuyên ngành Anh - Việt
breech
[bri:t∫]
|
Kỹ thuật
mông
Từ điển Anh - Anh
breech
|

breech

breech (brēch) noun

1. The lower rear portion of the human trunk; the buttocks.

2. breeches a. Trousers extending to or just below the knee. b. Informal. Trousers.

3. The part of a firearm behind the barrel.

4. The lower part of a pulley block.

 

[Middle English brech, from Old English brēc pl. of brōc, leg covering; akin to Gaulish brāca, hose, trousers.]