Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breakage
['breikidʒ]
|
danh từ
chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
đồ vật bị vỡ
tiền bồi thường hàng bị vỡ
(ngành dệt) sự đứt sợi
Chuyên ngành Anh - Việt
breakage
['breikidʒ]
|
Kỹ thuật
đứt, gãy; chỗ gãy, chỗ đứt; tiền bồi thường hàng bị vỡ
Xây dựng, Kiến trúc
sự gãy; chỗ nứt, chỗ đứt (sợi)
Từ điển Anh - Anh
breakage
|

breakage

breakage (brāʹkĭj) noun

1. The act of breaking.

2. A quantity broken.

3. Loss or damage as a result of breaking.

4. A commercial allowance for loss or damage.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
breakage
|
breakage
breakage (n)
breaking, smashing, cracking, rupture, splintering, fracture, damage
antonym: mending