Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
brat1
|

brat1

brat (brăt) noun

A child, especially a spoiled or ill-mannered one.

[Possibly from brat, coarse garment, from Middle English, from Old English bratt, of Celtic origin.]

bratʹtish adjective

bratʹtishness noun