Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brat
[bræt]
|
danh từ
đứa bé hổn xược
Chuyên ngành Anh - Việt
brat
[bræt]
|
Kỹ thuật
lớp kẹp lẫn pirit trong than
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brat
|
brat
brat (n)
little monster, horror (informal), terror (informal), holy terror (informal), imp, spoiled brat
antonym: cherub