Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
brank
|
Kỹ thuật
cây mạch ba góc
Sinh học
cây mạch ba góc
Từ điển Anh - Anh
brank
|

brank

brank (brăngk) noun

A device consisting of a metal frame for the head and a bit to restrain the tongue, formerly used to punish scolds. Usually used in the plural.

[Possibly from Dutch branken, legs (of a compass, scissors, etc.) pl. of branke, branch, from Late Latin branca, paw. See branch.]