Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brandy
['brændi]
|
danh từ
rượu bran-đi; rượu mạnh
mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
bánh gừng nướng nhồi kem