Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brandy
['brændi]
|
danh từ
rượu bran-đi; rượu mạnh
mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
bánh gừng nướng nhồi kem
Chuyên ngành Anh - Việt
brandy
['brændi]
|
Hoá học
rượu brandi, rượu mạnh
Kỹ thuật
rượu brandi, rượu mạnh
Sinh học
rượu brandi, rượu mạnh
Từ điển Anh - Anh
brandy
|

brandy

brandy (brănʹdē) noun

plural brandies

An alcoholic liquor distilled from wine or fermented fruit juice.

verb, transitive

brandied, brandying, brandies

To preserve, flavor, or mix with brandy.

[Short for brandy-wine, from Dutch brandewijn : brandende present participle of branden, to burn + wijn, wine. See wine.]