Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
branch control structure
|
Tin học
cấu trúc điều khiển rẽ nhánh Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc điều khiển ra lệnh cho chương trình rẽ sang dãy chỉ lệnh khác, khi (và chỉ khi) thoả mãn một điều kiện xác định nào đó. Ví dụ, nếu chương trình phát hiện thấy một tệp dữ liệu quan trọng đã bị hỏng không thể truy cập được thì chương trình sẽ rẽ nhánh sang động tác hiển thị thông báo " The file you want to open is corrupted" . Đồng nghĩa với selection. Xem control structure , và IF/THEN/ELSE