Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bran
[bræn]
|
danh từ
cám
Chuyên ngành Anh - Việt
bran
[bræn]
|
Hoá học
cám
Kỹ thuật
cám
Sinh học
cám
Từ điển Anh - Anh
bran
|

bran

bran (brăn) noun

The outer layers of the grain of cereals such as wheat, removed during the process of milling and used as a source of dietary fiber.

[Middle English, from Old French, of Celtic origin.]

branʹny adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bran
|
bran
bran (n)
fiber, dietary fiber, bulk, cellulose, roughage