Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brackish
['bræki∫]
|
tính từ
(nói về nước) hơi mặn; lợ
Chuyên ngành Anh - Việt
brackish
['bræki∫]
|
Hoá học
hơi mặn
Kỹ thuật
lợ, (thuộc) nước lợ
Sinh học
lợ
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) nước lợ; có muối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brackish
|
brackish
brackish (adj)
salty, saline, briny, salt, salted
antonym: fresh