Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bowstring
['boustriη]
|
danh từ
dây cung
ngoại động từ
thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)
Chuyên ngành Anh - Việt
bowstring
['boustriη]
|
Kỹ thuật
dan vòm có thanh giằng
Xây dựng, Kiến trúc
dan vòm có thanh giằng
Từ điển Anh - Anh
bowstring
|

bowstring

bowstring (bōʹstrĭng) noun

The cord attached to both ends of an archer's bow.