Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bow-wow
['bau'wau]
|
danh từ
chó
thán từ
gâu gâu (tiếng chó sủa)
Từ điển Anh - Anh
bow-wow
|

bow-wow

bow-wow or bowwow (bouʹwouʹ) noun

1. a. The bark of a dog. b. Informal. A dog.

2. Outcry; clamor.

3. An overbearing manner.

adjective

Commanding, especially in an arrogant manner; overbearing.

[Imitative.]