Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bovine
['bouvain]
|
tính từ
(thuộc) giống bò; như bò
đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
Chuyên ngành Anh - Việt
bovine
['bouvain]
|
Hoá học
giống bò
Kỹ thuật
Sinh học
giống bò
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bovine
|
bovine
bovine (adj)
stupid, slow, unintelligent, dim, dense, dull