Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bourse
[buɔs]
|
danh từ
thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán