Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
boudin noir
|

boudin noir

boudin noir (b-dănʹ nwär) noun

plural boudins noirs (nwär)

See black pudding.

[French : boudin, boudin + noir, black.]