Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
boson
|

boson

boson (bōʹsŏn) noun

Any of a class of particles, such as the photon, pion, or alpha particle, that have zero or integral spin and obey statistical rules permitting any number of identical particles to occupy the same quantum state.

[After Satyendra Nath Bose (1894-1974), Indian physicist.]