Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bosom
['buzəm]
|
danh từ
bộ ngực của người (nhất là ngực phụ nữ)
ôm ai vào lòng mình
cô ấy có bộ ngực lớn
phần quần áo che phủ bộ ngực; ngực áo
( the bosom of something ) sự che chở đùm bọc
sống trong sự đùm bọc của gia đình
được chào đón vào trong lòng Giáo hội
nguồn tình cảm; tâm trạng
điều đó làm cho lòng tôi xúc động
mặt (sông, hồ...)